Các từ liên quan tới 盤谷日本人商工会議所
日本商工会議所 にっぽんしょうこうかいぎしょ
phòng Thương mại và công nghiệp Nhật Bản
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
商工会議所 しょうこうかいぎしょ
phòng thương mại và công nghiệp.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
在日米国商工会議所 ざいにちべいこくしょうこうかいぎしょ
Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.