Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
谷 たに
khe
盤 ばん
đĩa; khay.
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
河谷 かこく
Thung lũng sông