Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盧天命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
天命 てんめい
định mệnh
盧溝橋 ろこうきょう
cầu Lư Câu (là một cây cầu vòm được xây bằng đá granite vào cuối thế kỷ 12, bắc qua sông Vĩnh Định, thuộc địa phận quận Phong Đài, thành phố Bắc Kinh, Trung Quốc)
賓頭盧 びんずる
Pindola Bharadvaja (một trong bốn vị La Hán được Đức Phật yêu cầu ở lại thế gian để hoằng dương pháp luật Phật giáo)
天命を知る てんめいをしる
Hiểu thiên mệnh (bắt nguồn từ câu "Ngũ thập nhi tri thiên mệnh" của Khổng Tử: 50 tuổi mới có thể thông suốt chân lý, hiểu được mệnh của trời)
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
盧舎那仏 るしゃなぶつ
Đức Phật Rushana
毘盧遮那 びるしゃな
Đức Phật của Phật giáo Đại thừa