Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目がくらむ めがくらむ
tối mắt.
欲に目がくらむ よくにめがくらむ
bị mù quáng bởi lòng tham
マス目 マス目
chỗ trống
金に目がくらむ かねにめがくらむ
mất phân biệt, lương tâm vì đồng tiền
欲に目が眩む よくにめがくらむ!
Lòng tham che mờ con mắt
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang