目が届く めがとどく
theo dõi, chăm sóc
目の届く所に めのとどくところに
trong tầm nhìn
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
限目 げんめ
thời kỳ (của) thời gian (abbr. (của) jigenme)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
一限目 いちげんめ
tiết học thứ nhất
時限目 じげんめ
khoảng thời gian