目が肥える
めがこえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Mắt tốt, mắt sành sỏi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 目が肥える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目が肥える/めがこえるる |
Quá khứ (た) | 目が肥えた |
Phủ định (未然) | 目が肥えない |
Lịch sự (丁寧) | 目が肥えます |
te (て) | 目が肥えて |
Khả năng (可能) | 目が肥えられる |
Thụ động (受身) | 目が肥えられる |
Sai khiến (使役) | 目が肥えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目が肥えられる |
Điều kiện (条件) | 目が肥えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目が肥えいろ |
Ý chí (意向) | 目が肥えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目が肥えるな |