Kết quả tra cứu 肥える
Các từ liên quan tới 肥える
肥える
こえる
「PHÌ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Béo
丸丸
と
肥
えた
子豚
Chú lợn con béo tròn
◆ Bụ
◆ Màu mỡ
土地
が
肥
えている
Đất đai màu mỡ
◆ Phát phì
◆ Tinh; thính
耳
が
肥
える
Tai thính
目
が
肥
える
Mắt tinh.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 肥える
Bảng chia động từ của 肥える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肥える/こえるる |
Quá khứ (た) | 肥えた |
Phủ định (未然) | 肥えない |
Lịch sự (丁寧) | 肥えます |
te (て) | 肥えて |
Khả năng (可能) | 肥えられる |
Thụ động (受身) | 肥えられる |
Sai khiến (使役) | 肥えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肥えられる |
Điều kiện (条件) | 肥えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肥えいろ |
Ý chí (意向) | 肥えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肥えるな |