Kết quả tra cứu 口が肥える
Các từ liên quan tới 口が肥える
口が肥える
くちがこえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Ăn ngon miệng nhất, cách ăn tinh tế

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 口が肥える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口が肥える/くちがこえるる |
Quá khứ (た) | 口が肥えた |
Phủ định (未然) | 口が肥えない |
Lịch sự (丁寧) | 口が肥えます |
te (て) | 口が肥えて |
Khả năng (可能) | 口が肥えられる |
Thụ động (受身) | 口が肥えられる |
Sai khiến (使役) | 口が肥えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口が肥えられる |
Điều kiện (条件) | 口が肥えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口が肥えいろ |
Ý chí (意向) | 口が肥えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口が肥えるな |