見栄をはる
みえをはる
Phô trương, khoa trương, khoe khoang

見栄をはる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見栄をはる
見栄を張る みえをはる
chăm chút vẻ bên ngoài để thể hiện bản thân
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見栄 みえ みばえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
見栄張る みえばる
lên sóng, tự phụ
見栄え みばえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
見栄坊 みえぼう
công tử bột; làm phình lên; công tử bột; công tử bột; người vô ích