Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目には目を歯には歯を
めにはめをはにははを
Ăn miếng trả miếng
マス目 マス目
chỗ trống
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目をみはる めをみはる
tráo.
重歯目 じゅうしもく
thỏ được xếp vào bộ Lagomorpha
貧歯目 まずしはめ
xenarthra (nhóm động vật có vú nhau thai tồn tại ngày nay ở châu mỹ và gồm thú ăn kiến, lười cây, và tatu)
Đăng nhập để xem giải thích