目を閉じる
めをとじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nhắm mắt.

Bảng chia động từ của 目を閉じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を閉じる/めをとじるる |
Quá khứ (た) | 目を閉じた |
Phủ định (未然) | 目を閉じない |
Lịch sự (丁寧) | 目を閉じます |
te (て) | 目を閉じて |
Khả năng (可能) | 目を閉じられる |
Thụ động (受身) | 目を閉じられる |
Sai khiến (使役) | 目を閉じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を閉じられる |
Điều kiện (条件) | 目を閉じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を閉じいろ |
Ý chí (意向) | 目を閉じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を閉じるな |