門を閉める
もんをしめる
Gài cửa.

門を閉める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門を閉める
閉門 へいもん
sự đóng cổng; sự giam cầm trong phòng (một hình phạt thời kỳ Êđô ở Nhật)
目を閉める めをしめる
híp.
蓋を閉める ふたをしめる
đậy vung; đậy nắp.
ドアを閉める どあをしめる
đóng cửa
閉める しめる
đóng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門戸を閉ざす もんこをとざす
đóng cửa chính (cửa ra vào; không giao tiếp với bên ngoài
閉め切る しめきる
để im