付け柱
つけばしら「PHÓ TRỤ」
Là cột dùng để trang trí được dán hoặc ăn vào tường

付け柱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付け柱
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
目付柱 めつけばしら
downstage right pillar (on a Noh stage) used as a positioning guidepost for actors
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
付け づけ つけ ツケ
hóa đơn bán hàng; hóa đơn; đính kèm
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).