目元
めもと「MỤC NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nhìn; lột da xung quanh đôi mắt (của) ai đó

目元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目元
駄目元 だめもと ダメもと
muốn thử hơn là buộc phải làm
目元千両 めもとせんりょう
beautiful eyes, bright-eyed, there being a sublime charm about one's eyes
目元千両口元万両 めもとせんりょうくちもとまんりょう
(woman with) beautiful eyes and mouth
マス目 マス目
chỗ trống
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
駄目で元々 だめでもともと ダメでもともと
dẫu biết là ko được (nhưng vẫn làm)