目塗り
めぬり「MỤC ĐỒ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trát vữa; tô đất sét

Bảng chia động từ của 目塗り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目塗りする/めぬりする |
Quá khứ (た) | 目塗りした |
Phủ định (未然) | 目塗りしない |
Lịch sự (丁寧) | 目塗りします |
te (て) | 目塗りして |
Khả năng (可能) | 目塗りできる |
Thụ động (受身) | 目塗りされる |
Sai khiến (使役) | 目塗りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目塗りすられる |
Điều kiện (条件) | 目塗りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目塗りしろ |
Ý chí (意向) | 目塗りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目塗りするな |