Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目白大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大目白鮫 おおめじろざめ オオメジロザメ
cá mập bò mắt trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
マス目 マス目
chỗ trống
白目 しろめ はくがん
màu trắng (của) mắt
目白 めじろ メジロ
tên một loài chim có viền trắng quanh mắt
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.