Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目的格補語 もくてきかくほご
bổ ngữ của tân ngữ
マス目 マス目
chỗ trống
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目的 もくてき
đích
本格的 ほんかくてき
mang tính chính thức.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
合目的的 ごうもくてきてき
thích hợp, vừa vặn, phù hợp với mục đích