合目的的
ごうもくてきてき「HỢP MỤC ĐÍCH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thích hợp, vừa vặn, phù hợp với mục đích

合目的的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合目的的
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
合目的 ごうもくてき
thích hợp, đúng
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
合目的性 ごうもくてきせい
tính có mục đích
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
目的 もくてき
đích
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.