Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目腐れ めくされ
người -e yed lờ mờ
腐れ金 くされがね くされきん
số tiền không đáng kể; số tiền nhỏ mọn
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金目 きんめ かねめ
giá trị tiền tệ; giá tiền
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân