目腐れ
めくされ「MỤC HỦ」
☆ Danh từ
Người -e yed lờ mờ

目腐れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目腐れ
目腐れ金 めくされがね
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
腐れ くされ
thối rữa; hư hỏng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
真面目腐る まじめくさる
để giả vờ (thì) đứng đắn
水腐れ みずくされ
thối nước (thối rữa cây trồng do thừa nước)