Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目視ピント
目視 もくし
nhìn bằng mắt, quan sát bằng mắt
tâm điểm; trọng điểm.
マス目 マス目
chỗ trống
ピントグラス ピントガラス ピント・グラス ピント・ガラス
kính chỉnh tiêu cự
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ピントビーン ピント・ビーン
pinto bean
ピントリング ピント・リング
vòng lấy nét
嫉視反目 しっしはんもく
ghen tị và thù địch; đố kị và xích mích; ganh ghét