Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目覚め めざめ
thức giấc
目覚める めざめる
bừng tỉnh
春の目覚め はるのめざめ
tuổi dậy thì
目が覚める めがさめる
mở mắt,tỉnh giấc
目が覚めた めがさめた
tôi đã tươi lên (bật tanh tách ra khỏi nó, trở thành thức)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
マス目 マス目
chỗ trống
視覚野 しかくや
vùng thị giác