目送
もくそう「MỤC TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhìn theo chằm chằm, sự dõi mắt nhìn theo

Từ trái nghĩa của 目送
Bảng chia động từ của 目送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目送する/もくそうする |
Quá khứ (た) | 目送した |
Phủ định (未然) | 目送しない |
Lịch sự (丁寧) | 目送します |
te (て) | 目送して |
Khả năng (可能) | 目送できる |
Thụ động (受身) | 目送される |
Sai khiến (使役) | 目送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目送すられる |
Điều kiện (条件) | 目送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目送しろ |
Ý chí (意向) | 目送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目送するな |
目送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目送
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ