目鬘
めかずら「MỤC MAN」
☆ Danh từ
Simple paper mask

目鬘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目鬘
鬘 かつら かずら
tóc giả
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
華鬘 けまん
tích lũy nhiều rèn luyện công đức thì phúc đức sẽ hòa hợp mà thành phật
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
華鬘草 けまんそう
hoa Lamprocapnos spectabilis (một loài thực vật có hoa trong họ Anh túc)
百日鬘 ひゃくにちかずら ひゃくにちかつら
tóc giả được sử dụng trong kabuki
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn