Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目鬘
めかずら
simple paper mask
マス目 マス目
chỗ trống
鬘 かつら かずら
tóc giả
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
華鬘 けまん
tích lũy nhiều rèn luyện công đức thì phúc đức sẽ hòa hợp mà thành phật
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
百日鬘 ひゃくにちかずら ひゃくにちかつら
tóc giả được sử dụng trong kabuki
華鬘草 けまんそう
hoa Lamprocapnos spectabilis (một loài thực vật có hoa trong họ Anh túc)
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
「MỤC MAN」
Đăng nhập để xem giải thích