Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
黒鉄 くろがね
sắt.
黒目 くろめ
tròng đen; mắt màu đen
目黒 めぐろ メグロ
thành phố Meguro
マス目 マス目
chỗ trống
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
黒鉄黐 くろがねもち クロガネモチ
nhựa ruồi kurogane (Ilex rotunda)
電鉄 でんてつ
đường xe điện