盲動
もうどう「MANH ĐỘNG」
Hành động mù quáng

盲動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
移動性盲腸 いどうせいもうちょう
manh tràng di động
盲 めくら めしい もう
Cũng
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ