Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
盲腸 もうちょう
manh tràng
移動性 いどうせい
Chuyển động, di động; lưu động
盲腸炎 もうちょうえん
bệnh sưng ruột thừa
盲動 もうどう
hành động mù quáng
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
盲腸疾患 もうちょうしっかん
bệnh lý manh tràng
盲腸腫瘍 もうちょうしゅよう
khối u manh tràng