Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一寸法師 いっすんぼうし
làm nhỏ; người rất nhỏ
獣医師 じゅういし
bác sĩ thú y
一重盲検法 いちじゅーもーけんほー
phương pháp mù đơn
寸法 すんぽう
kích cỡ; kích thước; số đo.
一寸 いっすん ちょっと ちょと チョット ちょいと チョッと
một chút; một lát; một lúc; hơi hơi
法師 ほうし
pháp sư.
盲滅法 めくらめっぽう
Làm mọi thứ một cách mù quáng mà không có manh mối
一角獣 いっかくじゅう
Kỳ lân (Giống ngựa nhưng có 1 sừng)