Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一重盲検法
いちじゅーもーけんほー
phương pháp mù đơn
二重盲検法 にじゅうもうけんほう にじゅうめくらけんほう
phương pháp thử nghiệm lâm sàng thuốc y khoa
二重盲検試験 にじゅーもーけんしけん
thử nghiệm nghiên cứu mù đôi
非盲検 ひもうけん
nhãn mở (cuộc thử nghiệm; cuộc nghiên cứu...)
盲滅法 めくらめっぽう
Làm mọi thứ một cách mù quáng mà không có manh mối
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
Đăng nhập để xem giải thích