一角獣
いっかくじゅう「NHẤT GIÁC THÚ」
☆ Danh từ
Kỳ lân (Giống ngựa nhưng có 1 sừng)

Từ đồng nghĩa của 一角獣
noun
一角獣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一角獣
一角獣座 いっかくじゅうざ
monoceros (chòm sao)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一角法 いっかくほう
Góc chiếu thứ nhất
一角サイ いっかくさい いっかくサイ イッカクサイ
tê giác một sừng
一般角 いっぱんかく
góc chung