Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盲腸 もうちょう
manh tràng
盲腸炎 もうちょうえん
bệnh sưng ruột thừa
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
気を散らす きをちらす
làm ai không chú ý, xao lãng
盲腸疾患 もうちょうしっかん
bệnh lý manh tràng
盲腸腫瘍 もうちょうしゅよう
khối u manh tràng
火花を散らす ひばなをちらす
kịch liệt, gay gắt, nảy lửa
盲腸炎手術 もうちょうえんしゅじゅつ
thủ thuật cắt bỏ ruột thừa