直交する
ちょっこーする「TRỰC GIAO」
Trực giao
直交
する
向
きの
Hướng trực giao
Vuông góc
直交する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直交する
直交 ちょっこう
trực giao (toán học)
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
直交ベクトル ちょっこーベクトル
vector trực giao
直交群 ちょっこーぐん
nhóm trực giao
直交性 ちょっこうせい
trực giao
直交系列 ちょっこうけいれつ
chuỗi trực giao
交直両用 こうちょくりょうよう
cả xoay chiều và một chiều (các thiết bị hoặc dụng cụ có thể hoạt động với cả dòng điện xoay chiều (AC) và dòng điện một chiều (DC))