直交
ちょっこう「TRỰC GIAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Trực giao (toán học)
直交
する
向
きの
Hướng trực giao
互
いに
直交
する
Trực giao với nhau .

Bảng chia động từ của 直交
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直交する/ちょっこうする |
Quá khứ (た) | 直交した |
Phủ định (未然) | 直交しない |
Lịch sự (丁寧) | 直交します |
te (て) | 直交して |
Khả năng (可能) | 直交できる |
Thụ động (受身) | 直交される |
Sai khiến (使役) | 直交させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直交すられる |
Điều kiện (条件) | 直交すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直交しろ |
Ý chí (意向) | 直交しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直交するな |