直交座標
ちょっこうざひょう ちょこうざひょう「TRỰC GIAO TỌA TIÊU」
Hệ tọa độ vuông gó
☆ Danh từ
Tọa độ trực giao
直交座標系
Hệ tọa độ ĐeCac
直交座標空間
Không gian DECAC .

直交座標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直交座標
直交座標系 ちょっこーざひょーけー
hệ tọa độ trực giao
曲線の直交座標方程式 きょくせんのちょっこーざひょーほーてーしき
phương trình tọa độ descartes của đường cong
直交(デカルト)座標 ちょっこー(デカルト)ざひょー
tọa độ descartes
斜交座標 しゃこうざひょう
tọa độ xiên
直角座標 ちょっかくざひょう
hệ tọa độ góc
斜交座標系 しゃこうざひょうけい
hệ tọa độ xiên
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.