Các từ liên quan tới 直和 (位相空間論)
位相空間 いそうくうかん
không gian pôtô
直交補空間 ちょっこうほくうかん
phần bù trực giao
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
相論 そうろん
tranh luận, kiện tụng, tranh chấp (pháp lý)
位相 いそう
pha sóng
直和 ちょくわ
direct sum
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空論 くうろん
trừu xuất hoặc lý thuyết không thể thực hiện được