Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直心影流剣術
剣術 けんじゅつ
kiếm thuật
銃剣術 じゅうけんじゅつ
một đui đèn khoan
剣術者 けんじゅつしゃ
kiếm thủ; kiếm sĩ
剣術使い けんじゅつつかい
kiếm sĩ
直流 ちょくりゅう
điện một chiều
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
心霊術 しんれいじゅつ
thuyết duy linh, spiritism