直接労務費
ちょくせつろうむひ
☆ Danh từ
Những giá lao động trực tiếp

直接労務費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接労務費
直接費 ちょくせつひ
phí trực tiếp.
直接サービス費 ちょくせつサービスひ
chi phí dịch vụ trực tiếp
労務 ろうむ
công việc.
労務者 ろうむしゃ
thợ thuyền.
労務課 ろうむか
sở lao động.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
直接 ちょくせつ
trực tiếp