直接費
ちょくせつひ「TRỰC TIẾP PHÍ」
☆ Danh từ
Phí trực tiếp.

直接費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接費
直接サービス費 ちょくせつサービスひ
chi phí dịch vụ trực tiếp
直接労務費 ちょくせつろうむひ
những giá lao động trực tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp
間接費 かんせつひ
tổng phí, tổng chi phí,tổng kinh phí, tổng vốn đầu tư
接待費 せったいひ
những chi phí trò giải trí
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp