直接サービス費
ちょくせつサービスひ
Chi phí dịch vụ trực tiếp
直接サービス費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接サービス費
直接費 ちょくせつひ
phí trực tiếp.
直接労務費 ちょくせつろうむひ
những giá lao động trực tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp
間接費 かんせつひ
tổng phí, tổng chi phí,tổng kinh phí, tổng vốn đầu tư
接待費 せったいひ
những chi phí trò giải trí
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp