直接包装
ちょくせつほうそう「TRỰC TIẾP BAO TRANG」
Bao bì trực tiếp.

直接包装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接包装
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
包装 ほうそう
bao
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
包装料 ほうそうりょう
phí đóng gói.
包装表 ほうそうひょう
phiếu đóng gói.
包装リスト ほうそうりすと
phiếu đóng gói.
包装費 ほうそうひ
phí đóng gói.