直接協議
ちょくせつきょうぎ「TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ」
☆ Danh từ
Cuộc thảo luận trực tiếp
〜との
直接協議
を
始
める
Bắt đầu thảo luận trực tiếp với~ .

直接協議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接協議
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
協議 きょうぎ
hội nghị; hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
再協議 さいきょうぎ
lặp lại thảo luận
協議員 きょうぎいん
đại biểu
協議所 きょうぎしょ
vị trí hội nghị
協議会 きょうぎかい
hội nghị