Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直接原価計算
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
原価計算 げんかけいさん
việc tính toán giá thành trong kế toán
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
直接原因 ちょくせつげんいん
nguyên nhân trực tiếp.
原価 げんか
giá thành
計算 けいさん
kế
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp