Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
原価計算 げんかけいさん
việc tính toán giá thành trong kế toán
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
直接原因 ちょくせつげんいん
nguyên nhân trực tiếp.
原価 げんか
giá thành
計算 けいさん
kế
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp