直接対話
ちょくせつたいわ「TRỰC TIẾP ĐỐI THOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đối thoại thực tiếp

Bảng chia động từ của 直接対話
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直接対話する/ちょくせつたいわする |
Quá khứ (た) | 直接対話した |
Phủ định (未然) | 直接対話しない |
Lịch sự (丁寧) | 直接対話します |
te (て) | 直接対話して |
Khả năng (可能) | 直接対話できる |
Thụ động (受身) | 直接対話される |
Sai khiến (使役) | 直接対話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直接対話すられる |
Điều kiện (条件) | 直接対話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直接対話しろ |
Ý chí (意向) | 直接対話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直接対話するな |
直接対話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接対話
直接話法 ちょくせつわほう
phương pháp trích dẫn trực tiếp
対話 たいわ
cuộc đối thoại; cuộc nói chuyện
直話 じきわ ちょくわ じきばなし
tài khoản (mà) một có (nghe thấy) từ người nào đó ở (tại) bàn tay đầu tiên; câu chuyện (mà) một có trực tiếp từ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
直接 ちょくせつ
trực tiếp
電話対話 でんわたいわ
đối thoại qua điện thoại