Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直接民主制 ちょくせつみんしゅせい
chế độ dân chủ trực tiếp.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強直 きょうちょく
Chứng cứng khớp, xương biến dạng
強制 きょうせい
sách nhiễu
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp