直接手渡す
ちょくせつてわたす
Đưa tận tay.

直接手渡す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接手渡す
手渡す てわたす
đưa
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp
直接接続 ちょくせつせつぞく
làm cho một trực tiếp là kết nối