Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロ組織 テロそしき
tổ chức khủng bố
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
直接行動 ちょくせつこうどう
hành động trực tiếp
組織銀行 そしきぎんこー
ngân hàng mô
行政組織 ぎょうせいそしき
bộ máy nhà nước
組織接着剤 そしきせっちゃくざい
chất bám dính mô
テロ行為 テロこうい
組織 そしき そしょく
tổ chức