直接金融
ちょくせつきんゆー「TRỰC TIẾP KIM DUNG」
Sự cấp vốn trực tiếp
Tài chính trực tiếp
直接金融 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接金融
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
間接金融 かんせつきんゆう
tài chính gián tiếp (khi nguồn quỹ chuyển tới người sử dụng thông qua trung gian tài chính)
融接 ゆうせつ
hàn nóng chảy
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen