Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不退 ふたい ふ たい
sự xác định
不退転 ふたいてん
sự xác định; sự kết án
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不正直 ふしょうじき
sự không trung thực
不退去罪 ふたいきょざい
xâm phạm bất hợp pháp
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不正直な ふせいちょくな
giảo trá.
不正直者 ふしょうじきもの
người không trung thực