Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直火焼き
直焼き じかやき ちょくやき
sự nướng trực tiếp trên lửa; món nướng trực tiếp trên lửa
炭火焼き すみびやき
việc nướng bằng than
焼き直す やきなおす
nướng lại
焼き直し やきなおし
sự nướng lại, sự nướng lần nữa; sự phỏng theo, sự xào lại (một tác phẩm nào đó)
直火 じかび
nấu nướng trực tiếp với lửa
炭火焼肉 すみびやきにく
thịt nướng than hoa
焼け火箸 やけひばし
kẹp gắp than bị nung nóng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị