Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直猶心流
直流 ちょくりゅう
điện một chiều
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
直流モータ ちょくりゅーモータ
động cơ điện một chiều
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
猶太 ユダヤ なおふとし
judea; những người do thái
猶子 ゆうし
cháu trai (được xem như là con trai); đứa trẻ khác được xem như là con ruột; đứa cháu được nhận làm con nuôi